LỊCH SINH HOẠT LỚP 18-24 tháng
NĂM HỌC: 2019 - 2020
|
|
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 4 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
|||||
7h00 – 7h15 |
15p |
Đón trẻ |
||||||||||
7h15 – 7h30 | 15p | Thể dục sáng | ||||||||||
7h30 – 8h00 |
30p |
Ăn sáng-Uống sữa |
||||||||||
8h10 – 09h00 |
20p |
Nhận biết tập nói |
Hoạt động với đồ vật |
Phát triển thẩm mĩ |
Phát triễn thể chất & Kỹ Năng |
Nhận biết phân biệt |
Hoạt động với đồ vật |
|||||
09h00– 09h15 |
15p |
Tiếng Anh |
||||||||||
09h15– 09h35 | 20p | Chơi ngoài trời | ||||||||||
09h35 – 10h10 |
35p |
Hoạt động đồ vật (chơi tập) |
||||||||||
10h10 – 11h00 |
50p |
Ăn trưa |
||||||||||
11h00 – 11h20 |
20p |
Vệ sinh sau khi ăn trưa |
||||||||||
11h20 -14h00 |
2h40p |
Ngủ trưa |
||||||||||
14h00 – 14h10 |
10p |
Vận động nhẹ sau khi ngủ dậy 5 phút |
||||||||||
14h10 – 14h40 |
30p |
Ăn xế - Uống sữa |
||||||||||
14h40 -15h00 |
20p |
|
||||||||||
15h00 - 16h30 |
1h30p |
Kể Chuyện | Hoạt Động Với Đồ Vật | Hoạt Động Năng Khiếu | Âm Nhạc | Chơi_ Tập | Hoạt Động Với Đồ Vật | |||||
16h30 | Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT LỚP 25-36 tháng
NĂM HỌC: 2019- 2020
|
THỜI LƯỢNG |
|
|
|
|
THỨ 6 |
|
||
7h00 – 7h15 |
15p |
Đón trẻ |
|||||||
7h15 – 7h30 | 15p | Thể dục sáng | |||||||
7h30 – 8h00 |
30p |
Ăn sáng-Uống sữa |
|||||||
8h00 – 08h40 |
40p |
Nhận biết tập nói |
Hoạt động với đồ vật |
Giao lưu cảm xúc, luyện tập phát triển các giác quan |
Phát triễn thể chất (Bơi) |
Nhận biết phân biệt |
Chơi tự do |
||
08h40 – 09h00 |
20p |
Tiếng Anh |
|||||||
09h00 – 09h20 | 20p | Hoạt động ngoài trời | |||||||
09h20 – 10h15 | 45p | Hoạt động với đồ vật( chơi -tập) | |||||||
10h15 – 11h05 | 20p | Ăn trưa | |||||||
11h05 – 11h20 |
15p |
Vệ sinh sau khi ăn trưa |
|||||||
11h20 – 14h00 |
2h40p |
Ngủ trưa |
|||||||
14h00 – 14h10 |
10p |
Vận động nhẹ theo nhạc |
|||||||
14h10 -14h40 |
30p |
Ăn xế |
|||||||
14h40 – 15h00 |
20p |
Vệ sinh thay quần áo |
|||||||
15h00 – 16h30 |
1h30p |
Kể chuyện | Hoạt động với đồ vật | Hoạt động năng khiếu | Kể chuyện | ||||
16:30 |
Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT LỚP MẦM
NĂM HỌC: 2019 - 2020
|
|
|
|
THỨ 4 |
|
|
|||
7h00 – 7h15 |
15p |
Đón trẻ |
|||||||
7h15 – 7h30 | 15p | Thể dục sáng | |||||||
7h30 – 8:10 |
40p |
Ăn sáng-Uống sữa |
|||||||
8h10 – 8h40 | 30p | Tiếng Anh | Tiếng Anh | Học Bơi | Tiếng Anh | Tiếng Anh | Hoạt Động Góc | ||
8h40 – 9h10 |
30p |
Chương trình tiếng Việt |
Tìm hiểu môi trường xung quanh và khám phá khoa học |
Học Bơi |
Phát triển TC- KNXH |
Toán học |
Chơi tự do |
||
9h10 – 09h30 |
20p |
Hoạt động ngoài trời |
|||||||
9h30 – 10h00 |
30p |
Hoạt động ở các góc |
|||||||
10:00 – 10h15 |
15p |
Vệ sinh trước khi ăn trưa |
|||||||
10h15 -11h05 |
50p |
Ăn trưa |
|||||||
11h05 – 11h20 |
15p |
Vệ sinh sau khi ăn trưa |
|||||||
11h20 -13h45 |
2h25p |
Ngủ trưa |
|||||||
13h45 -14h05 |
20p |
Vận động nhẹ nhàng theo nhạc |
|||||||
14:10 – 14h40 |
30p |
Ăn xế - Vệ sinh thay quần áo |
|||||||
14h40 – 15:00 |
20p |
Học chương trình tiếng Việt |
|||||||
15h00-15h20 |
20p |
Rèn luyện kỹ năng đọc sách và kể chuyện |
|||||||
15h20-15h50 |
30p |
Kỹ năng | Kỹ năng | Kỹ năng | Aerobic( 30') |
Kỹ năng |
Kỹ năng | ||
16h30 |
Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT LỚP CHỒI
NĂM HỌC: 2019 - 2020
|
|
|
|
THỨ 4 |
|
|
|
|
7h00 – 7h15 |
15p |
Đón trẻ |
||||||
7h15 – 7h30 | 15p | Thể dục sáng | ||||||
7h30 – 8h10 |
40p |
Ăn sáng-Uống sữa |
||||||
8h10 – 8h40
|
30p |
Chương trình tiếng Việt |
Tìm hiểu môi trường xung quanh và khám phá khoa học |
Học bơi |
Phát triển TC- KNXH |
Toán học |
Hoạt động góc |
|
8h40 – 9h10 |
30p |
Hoạt động ngoài trời |
||||||
9h15 – 9h45 |
30p |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh | Học Bơi | Tiếng Anh | Tiếng Anh | Hoạt động góc | |
10:00 – 10h15 |
15p |
Vệ sinh trước khi ăn trưa |
||||||
10h15 – 11h05 |
50p |
Ăn trưa |
||||||
11h05 – 11h20 |
15p |
Vệ sinh sau khi ăn trưa |
||||||
11h20 – 13h45 |
02h25p |
Ngủ trưa |
||||||
13h45-14h05 |
20p |
Vận động nhẹ nhàng theo nhạc
|
||||||
14h10 – 14h40 |
30p |
Ăn xế- Vệ sinh thay quần áo |
||||||
14h40 – 15h00 |
20p |
Học chương trình tiếng Việt |
||||||
15h00 -15h20 |
20p |
Rèn kỹ năng đọc sách và kể chuyện |
||||||
15h50-16h20 |
30p |
Kỹ năng |
Kỹ năng | Kỹ năng | Aerobic( 30') | Kỹ năng | Kỹ năng | |
16h30 |
Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT LỚP LÁ
NĂM HỌC: 2019 - 2020
|
|
|
|
THỨ 4 |
THỨ 5 |
|
|
|||
7h00 - 7h15 |
15 p |
Đón trẻ |
||||||||
7h15 - 7h30 | 15 p | Thể dục sáng | ||||||||
7h30 - 8:10 |
30 p |
Ăn sáng-Uống sữa |
||||||||
8h10 - 8h40 |
30 p |
Ngôn ngữ |
Tìm hiểu môi trường xung quanh và khám phá khoa học |
Phát triễn thể chất
|
Học bơi | Phát triển KN- TCXH |
Toán học |
Hoạt động góc |
||
8:50 – 9:30 |
40 p |
Hoạt động ngoài trời |
||||||||
10h00 - 10h15 |
15p |
Vệ sinh trước khi ăn trưa |
||||||||
10h15 - 11h05 |
50 p |
Ăn trưa |
||||||||
11h05 -11h20 |
15p |
Vệ sinh sau khi ăn trưa |
||||||||
11h20 -13h45 | 2h25p | Ngủ trưa | ||||||||
13h45 - 14h05 |
20 p |
Vận động nhẹ nhàng theo nhạc |
||||||||
14h10 -14h40 |
30 p |
Ăn xế - Vệ sinh thay quần áo |
||||||||
14h40 - 15h00 |
20 p |
Học chương trình Tiếng Việt |
||||||||
15h00 - 15h20 |
20 p |
Rèn kỹ năng đọc sách và kể chuyện |
||||||||
15h50-16h20 |
60 p |
Kỹ năng |
Kỹ năng | Kỹ năng | Aerobic (30') | Kỹ năng | Kỹ năng | |||
16h30 | Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT HẰNG NGÀY LỚP SONG NGỮ (LỚP STRAWBERRY 1- 2)
NĂM HỌC: 2019-2020
THỜI GIAN |
THỨ 2 |
THỨ 3 |
THỨ 5 |
THỨ 6 |
THỨ 7 |
|||
7h00-7h15 |
Đón trẻ |
|||||||
7h15-7h30 |
Thể dục sáng |
|||||||
7h30-8h00 |
Ăn sáng - Uống sữa |
|||||||
8h05-8h30 |
Hoạt động góc |
|||||||
8h30-10h30 |
English/Language/ Phonics |
Practical life |
Swimming Science |
Outdoor activity/ Living Value |
Hoạt động góc |
|||
10h30-11h05 |
Ăn trưa |
|||||||
11h05-11h20 |
Vệ sinh sau khi ăn trưa |
|||||||
11h20-13h45 |
Ngủ trưa |
|||||||
13h45-14h05 |
Vận động nhẹ nhàng sau khi ngủ dậy |
|||||||
14h10-14h40 |
Ăn xế |
|||||||
14h40-15h20 |
Chương trình Tiếng Việt |
Tìm hiểu môi trường xung quanh và khám phá khoa học |
Tạo hình |
Phát triển TC- KNXH
|
Toán học |
Hoạt động góc | ||
15h50-16h20 | Kỹ năng | Kỹ năng | Kỹ năng | Aeorobic (30') | Kỹ năng | Kỹ năng | ||
16h30 |
Trả trẻ |