+ Tiếng Anh: 4 tiết GVVN + 1 tiết GVNN dành cho trẻ từ 24 tháng trở lên.
+ Ngoại khóa: Aerobic, Bơi, Vẽ
LỊCH SINH HOẠT LỚP 18-24 tháng
NĂM HỌC: 2022 - 2023
GIỜ HỌC | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
7h00-7h15 | Đón trẻ | |||||
7h15-7h30 | Thể dục sáng | |||||
7h30-8h00 | Ăn sáng - Uống sữa | |||||
8h15-8h30 | Trò chuyện đầu giờ | Chơi tự do | ||||
8h30-8h55 |
Hoạt Động ngoài trời Trò chơi vận động:…............. |
|||||
9h15-9h20 | Học Tiếng Anh | |||||
9h30-9h50 | Nhận biết tập nói |
Hoạt động với đồ vật |
Phát triển thẩm mĩ | Phát triển thể chất & Kỹ Năng | Nhận biết phân biệt | Hoạt động với đồ vật |
9h50-11h00 | Vệ sinh - Ăn trưa | |||||
11h00-11h20 | Vệ sinh sau khi ăn trưa | |||||
11h20-14h00 | Ngủ trưa | |||||
14h00-14h10 | Vận động nhẹ nhàng sau khi ngủ dậy 5 phút | |||||
14h10-14h40 | Ăn xế | |||||
14h40-15h10 | Vệ sinh thay quần áo | |||||
15h10-16h00 | Kể Chuyện | Hoạt động với đồ vật | Hoạt Động Năng Khiếu | Âm nhạc | Chơi - tập | Hoạt động với đồ vật |
16h00-17h00 | Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT LỚP 25-36 tháng
NĂM HỌC: 2022- 2023
GIỜ HỌC | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
7h00-7h15 | Đón trẻ | |||||
7h20-7h30 | Thể dục sáng | |||||
7h30-8h00 | Ăn sáng - Uống sữa | |||||
8h15-8h30 | Trò chuyện đầu giờ theo chủ đề | Chơi tự do | ||||
8h30-8h55 |
Hoạt Động ngoài trời Trò chơi vận động:…........... Trò chơi dân gian:…............. |
|||||
9h00-9h15 | Tiếng Anh | Hoạt động với đồ vật | ||||
9h20-9h40 | Nhận biết tập nói |
Hoạt động với đồ vật |
Phát triển thẩm mĩ | Phát triển thể chất & Kỹ Năng | Nhận biết phân biệt | Chơi góc |
9h40-11h00 | Vệ sinh - Ăn trưa | |||||
11h00-11h20 | Vệ sinh sau khi ăn trưa | |||||
11h20-14h00 | Ngủ trưa | |||||
14h00-14h10 | Vận động nhẹ nhàng sau khi ngủ dậy 5 phút | |||||
14h10-14h40 | Ăn xế | |||||
14h40-15h10 | Vệ sinh thay quần áo | |||||
15h10-16h00 | Kể Chuyện | Hoạt động với đồ vật | Hoạt Động Năng Khiếu | Âm nhạc | Chơi - tập | Hoạt động với đồ vật |
16h00-17h00 | Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT LỚP MẦM
NĂM HỌC: 2022 - 2023
GIỜ HỌC | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
7h00-7h15 | Đón trẻ | |||||
7h15-7h30 | Thể dục sáng | |||||
7h30-8h00 | Ăn sáng - Uống sữa | |||||
8h00-8h30 | Trò chuyện đầu giờ theo chủ đề:…............................. | |||||
8h30-9h00 | Học tiếng anh | |||||
9h00-9h30 | PTTC: Bật xa 25cm |
Âm nhạc: Bé yêu biển lắm &Chơi nước |
VH: | MTXQ: | Toán: | Hoạt động góc |
9h40-10h00 |
Hoạt động ngoài trời: Trò chơi vận động:….............. Trò chơi dân gian:…................ |
|||||
10h00-10h15 | Vệ sinh trước khi ăn trưa | |||||
10h20-11h05 | Ăn trưa | |||||
11h05-11h20 | Vệ sinh sau khi ăn trưa | |||||
11h20-14h00 | Ngủ trưa | |||||
14h00-14h10 | Vận động nhẹ nhàng theo nhạc | |||||
14h10-14h40 | Ăn xế | |||||
14h40-15h00 | Vệ sinh thay quần áo | |||||
15h00-16h00 | Kỹ năng | Kỹ năng | Kỹ năng | Kỹ năng | Học Aerobic | Hoạt động góc |
16h00-17h00 | Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT LỚP CHỒI
NĂM HỌC: 2022 - 2023
GIỜ HỌC | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
7h00-7h15 | Đón trẻ | |||||
7h15-7h30 | Thể dục sáng | |||||
7h30-8h00 | Ăn sáng - Uống sữa | |||||
8h00-8h10 | Trò chuyện đầu giờ theo chủ đề:….......... | |||||
8h10-8h50 | Chương trình Tiếng Việt | Tìm hiểu môi trường xung quanh và khám phá khoa học |
Phát triển TC-KNXH &Chơi nước |
Tìm hiểu môi trường xung quanh và KPKH | Toán học | Hoạt động góc |
9h00-9h20 |
Hoạt động ngoài trời: Trò chơi vận động:….............. Trò chơi dân gian:…................. |
|||||
9h30-10h00 | Học Tiếng Anh | |||||
10h00-10h20 | Hoạt động góc | |||||
10h30-10h40 | Vệ sinh trước khi ăn trưa | |||||
10h40-11h20 | Ăn trưa | |||||
11h20-11h35 | Vệ sinh sau khi ăn trưa | |||||
11h35-14h00 | Ngủ trưa | |||||
14h00-14h10 | Vận động nhẹ nhàng theo nhạc | |||||
14h10-14h40 | Ăn xế - Vệ sinh thay quần áo | |||||
14h40-15h10 | Học chương trình Tiếng Việt | |||||
15h10-15h30 | Rèn kỹ năng đọc sách và kể chuyện | Hoạt động góc | ||||
15h30-16h10 | Kỹ năng | Kỹ năng | Kỹ năng | Kỹ năng | Aerobic | Hoạt động góc |
16h10-17h00 | Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT LỚP LÁ
NĂM HỌC: 2022 - 2023
GIỜ HỌC | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
7h00-7h15 | Đón trẻ | |||||
7h15-7h30 | Thể dục sáng | |||||
7h30-8h00 | Ăn sáng - Uống sữa | |||||
8h00-8h30 | Tiếng Anh | Học kỹ năng | ||||
8h30-9h10 | Chương trình Tiếng Việt | Tìm hiểu môi trường xung quanh và KPKH | Phát triển TC-KNXH | Chương trình Tiếng Việt | Toán học | |
9h10-9h50 | Hoạt động góc | Chơi nước | Hoạt động góc | |||
10h00-10h20 |
Hoạt động ngoài trời Trò chơi vận động:…............... Trò chơi dân gian:…................. |
|||||
10h20-10h30 | Vệ sinh trước khi ăn trưa | |||||
10h30-11h20 | Ăn trưa | |||||
11h20-11h35 | Vệ sinh sau khi ăn trưa | |||||
11h35-13h45 | Ngủ trưa | |||||
13h45-14h05 | Vận động nhẹ nhàng theo nhạc | |||||
14h10-14h40 | Ăn xế - Vệ sinh thay quần áo | |||||
14h40-15h00 | Trò chuyện theo chủ đề:…................ | |||||
15h00-15h45 | Học Tiếng Anh | |||||
15h45-16h20 | Học chương trình Tiếng Việt |
Aerobic 15h30-16h00 |
Kỹ năng | |||
16h30-17h00 | Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT HẰNG NGÀY LỚP SONG NGỮ (LỚP STRAWBERRY 1- 2)
NĂM HỌC: 2022-2023
GIỜ HỌC | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Con trẻ đến trường - Cha mẹ yên tâm Trẻ hạnh phúc - khi được yêu thương |
||||||
7h00-7h15 | Đón trẻ | |||||
7h15-7h30 | Thể dục sáng | |||||
7h30-8h00 | Ăn sáng-Uống sữa | |||||
8h00-8h20 |
Hoạt động ngoài trời Trò chơi vận động:…............. Trò chơi dân gian:…............... |
|||||
8h30-10h00 | English/Language/ Phonics | Practical life | Math |
Swimming Science |
Outdoor activity /Living Value | Chơi tự do |
10h00-10h30 | Hoạt động góc | |||||
10h30-11h05 | Ăn trưa | |||||
11h05-11h20 | Vệ sinh sau khi ăn trưa | |||||
11h20-14h00 | Ngủ trưa | |||||
14h00-14h05 | Vận động nhẹ nhàng sau khi ngủ dậy | |||||
14h10-14h50 |
Ăn xế Vệ sinh sau khi ăn |
|||||
15h00-15h30 | Chương trình Tiếng Việt | Tìm hiểu môi trường xung quanh và khám phá khoa học |
Tạo hình & Chơi nước |
Phát triển TC-KNXH | Toán học | Hoạt động góc |
15h30-16h10 | Học kỹ năng | Học kỹ năng | Học kỹ năng | Học kỹ năng |
Aerobic 15h00-15h30 |
Kỹ năng |
16h10-16h30 | Hoạt động góc | |||||
16h30-17h00 | Trả trẻ |