+ Tiếng Anh: 5 tiết (GVVN : 3 tiết GVNN+ 2 tiết GVNN) dành cho trẻ từ 24 tháng trở lên.
+ Ngoại khóa: Aerobic, Bơi, Vẽ
LỊCH SINH HOẠT LỚP 18 - 24 tháng (LỚP BEE 1)
NĂM HỌC: 2019 - 2020
THỜI GIAN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
7h00-7h15 | Đón trẻ | |||||
7h15-7h30 | Thể dục sáng | |||||
7h30-8h00 | Ăn sáng-Uống sữa | |||||
8h05-8h50 | Hoạt động ngoài trời | |||||
8h50-9h20 | Nhận biết tập nói |
Hoạt động với đồ vật |
Giao lưu cảm xúc, luyện tập phát triển các giác quan | Phát triển thể chất &Kỹ Năng | Nhận biết phân biệt | Hoạt động góc |
9h25-9h50 | Tiếng Anh | |||||
9h50-10h10 | Hoạt động góc (chơi tập) | |||||
10h20-11h05 | Ăn trưa | |||||
11h05-11h20 | Vệ sinh sau khi ăn trưa | |||||
11h20-14h00 | Ngủ trưa | |||||
14h00-14h05 | Vận động nhẹ nhàng sau khi ngủ dậy 5 phút | |||||
Chuẩn bị ăn xế | ||||||
14h10-14h40 | Ăn xế-uống sữa | |||||
14h45-15h00 | Vệ sinh thay quần áo | |||||
15h00-16h30 | Kể Chuyện | Hoạt động góc | Hoạt Động Năng Khiếu | Âm nhạc | Chơi-tập | Hoạt động góc |
chơi -tập | ||||||
16h30 | Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT LỚP 25 - 36 tháng (LỚP BEE 2 )
NĂM HỌC: 2019 - 2020
THỜI GIAN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
7h00-7h15 | Đón trẻ | |||||
7h15-7h30 | Thể dục sáng | |||||
7h30-8h00 | Ăn sáng-Uống sữa | |||||
8h05-8h50 | Hoạt động ngoài trời | |||||
8h50-9h20 | Nhận biết tập nói |
Hoạt động với đồ vật |
Giao lưu cảm xúc, luyện tập phát triển các giác quan | Phát triển thể chất (Bơi) |
Nhận biết phân biệt |
Chơi tự do |
9h20-10h05 | Hoạt động góc (chơi - tập) | |||||
10h20-11h05 | Ăn trưa | |||||
11h05-11h20 | Vệ sinh sau khi ăn trưa | |||||
11h20-14h00 | Ngủ trưa | |||||
14h00-14h05 | Vận động nhẹ nhàng sau khi ngủ dậy 5 phút | |||||
Chuẩn bị ăn xế | ||||||
14h10-14h40 | Ăn xế | |||||
14h45-15h00 | Vệ sinh thay quần áo | |||||
15h00-16h30 | Tiếng Anh | Chơi-tập | ||||
Kể Chuyện | Hoạt động góc |
Hoạt Động Năng Khiếu |
Âm nhạc | Chơi-tập | ||
16h30 | Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT LỚP MẦM (LỚP MICKEY )
NĂM HỌC: 2019 - 2020
THỜI GIAN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
7h00-7h15 | Đón trẻ | |||||
7h15-7h30 | Thể dục sáng | |||||
7h30-8h00 | Ăn sáng-Uống sữa | |||||
8h05-8h50 | Ngôn ngữ | Tìm hiểu môi trường xung quanh và khám phá khoa học |
Nghệ thuật Kỹ năng sống Tình cảm xã hội |
Phát triển thể chất & Kỹ Năng(Bơi) | Toán học | Chơi tự do |
8h50-9h25 | Hoạt động có chủ đích phát triển 5 lĩnh vực | |||||
9h35-10h20 | Hoạt động góc | |||||
10h30-11h15 | Ăn trưa | |||||
11h15-11h30 | Vệ sinh sau khi ăn trưa | |||||
11h30-13h45 | Ngủ trưa | |||||
13h45-14h05 | Vận động nhẹ nhàng sau khi ngủ dậy | |||||
Chuẩn bị ăn xế | ||||||
14h10-14h35 | Ăn xế - Vệ sinh thay quần áo | |||||
14h35-15h00 | Tiếng Anh | Hoạt động góc | ||||
15h00-16h30 | Hoạt động ngoài trời | |||||
Học aerobic | Học vẽ | Học aerobic | Học vẽ | Học Aerobic | ||
16h30 | Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT LỚP CHỒI (LỚP MONKEY )
NĂM HỌC: 2019 - 2020
THỜI GIAN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
7h00-7h15 | Đón trẻ | |||||
7h15-7h30 | Thể dục sáng | |||||
7h30-8h00 | Ăn sáng-Uống sữa | |||||
8h05-8h50 | Hoạt động góc | |||||
8h50-9h30 | Hoạt động có chủ đích phát triển 5 lĩnh vực | Chơi tự do | ||||
9h35-10h20 | Ngôn ngữ | Tìm hiểu môi trường xung quanh và khám phá khoa học |
Nghệ thuật Kỹ năng sống Tình cảm xã hội |
Phát triển thể chất & Kỹ Năng(Bơi) | Toán học | |
10h35-11h20 | Ăn trưa | |||||
11h20-11h35 | Vệ sinh sau khi ăn trưa | |||||
11h35-13h45 | Ngủ trưa | |||||
13h45-14h05 | Vận động nhẹ nhàng sau khi ngủ dậy | |||||
Chuẩn bị ăn xế | ||||||
14h10-14h40 | Ăn xế | |||||
14h45-15h00 | Vệ sinh thay quần áo | |||||
15h00-16h30 | Tiếng Anh | Hoạt động góc | ||||
Học aerobic | Học vẽ | Học aerobic | Học vẽ | Học Aerobic | ||
16h30 | Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT LỚP LÁ (LỚP LION)
NĂM HỌC: 2019 - 2020
THỜI GIAN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
7h00-7h15 | Đón trẻ | |||||
7h15-7h30 | Thể dục sáng | |||||
7h30-8h00 | Ăn sáng-Uống sữa | |||||
8h05-8h50 | Hoạt động có chủ đích phát triển 5 lĩnh vực | Chơi tự do | ||||
8h50-9h35 | Ngôn ngữ | Tìm hiểu môi trường xung quanh và khám phá khoa học |
Nghệ thuật Kỹ năng sống Tình cảm xã hội |
Phát triển thể chất & Kỹ Năng(Bơi) | Toán học | |
9h35-10h20 | Hoạt động góc | |||||
10h40-11h25 | Ăn trưa | |||||
11h25-11h40 | Vệ sinh sau khi ăn trưa | |||||
11h40-13h45 | Ngủ trưa | |||||
13h45-14h05 | Vận động nhẹ nhàng sau khi ngủ dậy | |||||
Chuẩn bị ăn xế | ||||||
14h10-14h40 | Ăn xế | |||||
14h45-15h00 | Vệ sinh thay quần áo | |||||
15h00-16h30 | Học Aerobic | Học vẽ | Học Aerobic | Học vẽ | Học Aerobic | Hoạt động góc |
Tiếng Anh | ||||||
16h30 | Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT LỚP SONG NGỮ STRAWBERRY
NĂM HỌC: 2019 - 2020
THỜI GIAN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
7h00-7h15 | Đón trẻ | |||||
7h15-7h30 | Thể dục sáng | |||||
7h30-8h00 | Ăn sáng-Uống sữa | |||||
8h05-8h25 | Hoạt động góc | |||||
8h30-10:30 | English/Language/ Phonics | Practical life | Science | Math | Outdoor activity | Hoạt động góc |
10h40-11h25 | Ăn trưa | |||||
11h25-11h40 | Vệ sinh sau khi ăn trưa | |||||
11h40-13h45 | Ngủ trưa | |||||
13h45-14h05 | Vận động nhẹ nhàng sau khi ngủ dậy | |||||
Chuẩn bị ăn xế | ||||||
14h10-14h40 | Ăn xế | |||||
14h45-15h00 | Vệ sinh thay quần áo | |||||
15h00-16h30 |
Phòng Thể dục (Hoạt động có chủ đích) |
Hoạt động có chủ đích |
Phòng âm nhạc ( Hoạt động có chủ đích) |
Hoạt động có chủ đích | Phòng thư viện | Hoạt động góc |
(Hoạt động có chủ đích) | ||||||
Học Aerobic | Học vẽ | Học Aerobic | Học vẽ | Học Aerobic | ||
16h30 | Trả trẻ |
LỊCH SINH HOẠT PHÒNG CHỨC NĂNG VÀ SÂN CHƠI
NĂM HỌC: 2019 - 2020
THỨ | GIỜ | P.ĐA CHỨC NĂNG | SÂN 1 | SÂN 2-Cát | |
HAI | 8h05-8h50 | CA 1 | BEE1 | BEE2 | |
8h50-9h35 | CA 2 | BEE1 | LION | SONG NGỮ | |
9h35-10h20 | CA 3 | SONG NGỮ | MICKEY | MONKEY | |
BA | 8h05-8h50 | CA 1 | BEE2 | BEE1 | |
8h50-9h35 | CA 2 | BEE2 | SONG NGỮ | LION | |
9h35-10h20 | CA 3 | SONG NGỮ | MONKEY | MICKEY | |
TƯ | 8h05-8h50 | CA 1 | BEE1 | BEE2 | |
8h50-9h35 | CA 2 | MICKEY | LION | SONG NGỮ | |
9h35-10h20 | CA 3 | SONG NGỮ | MICKEY | MONKEY | |
NĂM | 8h05-8h50 | CA 1 | BEE2 | BEE1 | |
8h50-9h35 | CA 2 | MONKEY | SONG NGỮ | LION | |
9h35-10h20 | CA 3 | SONG NGỮ | MONKEY | MICKEY | |
SÁU | 8h05-8h50 | CA 1 | LION | BEE1 | BEE2 |
8h50-9h35 | CA 2 | LION | SONG NGỮ | ||
9h35-10h20 | CA 3 | SONG NGỮ | MICKEY | MONKEY |